Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Taka Bangladesh (BDT), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BDT/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BDT = 1.29221 JPY
Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Yên Nhật
BDT sang JPY
1 BDT sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.31001 | 1.31001 |
Thấp | 1.26467 | 1.17675 |
Trung bình | 1.28148 | 1.23682 |
Thay đổi | 2.674% | 7.069% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Taka Bangladesh.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BDT sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá BDT/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Taka Bangladesh vào ngày .
Tỷ giá BDT/JPY thấp nhất là vào ngày .
BDT tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BDT/JPY tăng 0%, cho thấy Taka Bangladesh đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BDT sang JPY đạt mức cao nhất là 1.31001 và mức thấp nhất là 1.26467 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.28148. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.674%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 1.31001 và mức thấp nhất là 1.17675 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.23682. Biến động trong giai đoạn này là 7.069%.