Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Bahamas (BSD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BSD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BSD = 0.94973 EUR
Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Euro
BSD sang EUR
1 BSD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.94999 | 0.94999 |
Thấp | 0.91443 | 0.89191 |
Trung bình | 0.93015 | 0.91282 |
Thay đổi | 2.329% | 5.929% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Bahamas.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BSD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BSD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Bahamas vào ngày .
Tỷ giá BSD/EUR thấp nhất là vào ngày .
BSD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BSD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Bahamas đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BSD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94999 và mức thấp nhất là 0.91443 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.93015. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.329%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94999 và mức thấp nhất là 0.89191 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.91282. Biến động trong giai đoạn này là 5.929%.