Chuyển đổi 10 nghìn Đô la Bahamas sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đô la Bahamas sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đô la Bahamas đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 BSD = 0.94988 EUR
Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Euro
BSD sang EUR
1 BSD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.94999 | 0.94999 |
Thấp | 0.91443 | 0.89191 |
Trung bình | 0.93015 | 0.91282 |
Thay đổi | 2.329% | 5.929% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Bahamas.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BSD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BSD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Bahamas vào ngày .
Tỷ giá BSD/EUR thấp nhất là vào ngày .
BSD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BSD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Bahamas đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BSD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94999 và mức thấp nhất là 0.91443 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.93015. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.329%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94999 và mức thấp nhất là 0.89191 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.91282. Biến động trong giai đoạn này là 5.929%.