Chuyển đổi Lempira Honduras sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Lempira Honduras (HNL), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá HNL/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 HNL = 0.03757 EUR
Chuyển đổi Lempira Honduras sang Euro
HNL sang EUR
1 HNL sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.03787 | 0.03787 |
Thấp | 0.03647 | 0.03586 |
Trung bình | 0.03699 | 0.03657 |
Thay đổi | 1.879% | 4.771% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Lempira Honduras.
Lịch sử tỷ giá hối đoái HNL sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá HNL/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Lempira Honduras vào ngày .
Tỷ giá HNL/EUR thấp nhất là vào ngày .
HNL tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá HNL/EUR tăng 0%, cho thấy Lempira Honduras đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá HNL sang EUR đạt mức cao nhất là 0.03787 và mức thấp nhất là 0.03647 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.03699. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.879%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.03787 và mức thấp nhất là 0.03586 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.03657. Biến động trong giai đoạn này là 4.771%.