Chuyển đổi Kuna Croatia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Kuna Croatia (HRK), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá HRK/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 HRK = 0.13319 EUR
Chuyển đổi Kuna Croatia sang Euro
HRK sang EUR
1 HRK sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.13613 | 0.13613 |
Thấp | 0.13217 | 0.12991 |
Trung bình | 0.13393 | 0.13284 |
Thay đổi | -1.136% | 2.272% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Kuna Croatia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái HRK sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá HRK/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Kuna Croatia vào ngày .
Tỷ giá HRK/EUR thấp nhất là vào ngày .
HRK tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá HRK/EUR tăng 0%, cho thấy Kuna Croatia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá HRK sang EUR đạt mức cao nhất là 0.13613 và mức thấp nhất là 0.13217 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.13393. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.136%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.13613 và mức thấp nhất là 0.12991 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.13284. Biến động trong giai đoạn này là 2.272%.