Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Bảng Saint Helena hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Bảng Saint Helena? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Bảng Saint Helena. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.0051 SHP

JPYJPY
SHPSHP
¥1.000 JPY = £0.0051 SHP
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 16:15 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Bảng Saint Helena

JPYSHP
1 JPY
0.0051 SHP
5 JPY
0.02554 SHP
10 JPY
0.05109 SHP
25 JPY
0.12773 SHP
50 JPY
0.25547 SHP
100 JPY
0.51095 SHP
500 JPY
2.55476 SHP
1,000 JPY
5.10953 SHP
5,000 JPY
25.5476 SHP
10,000 JPY
51.0953 SHP

Chuyển đổi Bảng Saint Helena sang Yên Nhật

SHPJPY
1 SHP
195.712 JPY
5 SHP
978.561 JPY
10 SHP
1,957.12 JPY
25 SHP
4,892.8 JPY
50 SHP
9,785.61 JPY
100 SHP
19,571.2 JPY
500 SHP
97,856.1 JPY
1,000 SHP
195,712 JPY
5,000 SHP
978,561 JPY
10,000 SHP
1,957,123 JPY
1 JPY sang SHP30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0054
0.0055
Thấp
0.0051
0.00489
Trung bình
0.00523
0.00524
Thay đổi
-5.399%
4.451%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Saint Helena cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang SHP theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/SHP đạt mức cao nhất là Bảng Saint Helena cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/SHP thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với SHP trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/SHP tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Bảng Saint Helena.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang SHP đạt mức cao nhất là 0.0054 và mức thấp nhất là 0.0051 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00523. Biến động chung trong giai đoạn này là -5.399%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá SHP sang SHP đạt mức cao nhất là 0.0055 và mức thấp nhất là 0.00489 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00524. Biến động trong giai đoạn này là 4.451%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Bảng Saint Helena

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng