Chuyển đổi Sol Nuevo Peru sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Sol Nuevo Peru (PEN), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PEN/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 PEN = 0.2502 EUR
Chuyển đổi Sol Nuevo Peru sang Euro
PEN sang EUR
1 PEN sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.24967 | 0.24967 |
Thấp | 0.24239 | 0.23695 |
Trung bình | 0.24645 | 0.24264 |
Thay đổi | 1.535% | 4.636% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Sol Nuevo Peru.
Lịch sử tỷ giá hối đoái PEN sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá PEN/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Sol Nuevo Peru vào ngày .
Tỷ giá PEN/EUR thấp nhất là vào ngày .
PEN tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá PEN/EUR tăng 0%, cho thấy Sol Nuevo Peru đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá PEN sang EUR đạt mức cao nhất là 0.24967 và mức thấp nhất là 0.24239 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.24645. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.535%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.24967 và mức thấp nhất là 0.23695 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.24264. Biến động trong giai đoạn này là 4.636%.