Chuyển đổi Sol Nuevo Peru sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Sol Nuevo Peru (PEN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PEN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 PEN = 40.6607 JPY
Chuyển đổi Sol Nuevo Peru sang Yên Nhật
PEN sang JPY
1 PEN sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 41.1426 | 41.1426 |
Thấp | 40.1069 | 37.2765 |
Trung bình | 40.5758 | 39.2859 |
Thay đổi | 1.886% | 5.786% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Sol Nuevo Peru.
Lịch sử tỷ giá hối đoái PEN sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá PEN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Sol Nuevo Peru vào ngày .
Tỷ giá PEN/JPY thấp nhất là vào ngày .
PEN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá PEN/JPY tăng 0%, cho thấy Sol Nuevo Peru đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá PEN sang JPY đạt mức cao nhất là 41.1426 và mức thấp nhất là 40.1069 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 40.5758. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.886%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 41.1426 và mức thấp nhất là 37.2765 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 39.2859. Biến động trong giai đoạn này là 5.786%.