Chuyển đổi 10 nghìn Riyal Ả Rập Saudi sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Riyal Ả Rập Saudi sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Riyal Ả Rập Saudi đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 SAR = 40.0116 JPY
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Yên Nhật
SAR sang JPY
1 SAR sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 41.6735 | 41.6735 |
Thấp | 39.7926 | 37.5208 |
Trung bình | 40.7332 | 39.6478 |
Thay đổi | -1.748% | 4.081% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Riyal Ả Rập Saudi.
Lịch sử tỷ giá hối đoái SAR sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá SAR/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Riyal Ả Rập Saudi vào ngày .
Tỷ giá SAR/JPY thấp nhất là vào ngày .
SAR tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá SAR/JPY tăng 0%, cho thấy Riyal Ả Rập Saudi đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá SAR sang JPY đạt mức cao nhất là 41.6735 và mức thấp nhất là 39.7926 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 40.7332. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.748%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 41.6735 và mức thấp nhất là 37.5208 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 39.6478. Biến động trong giai đoạn này là 4.081%.