Chuyển đổi 10 nghìn Đô la Mỹ sang Bảng Ai Cập hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đô la Mỹ sang Bảng Ai Cập? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu Bảng Ai Cập. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 USD = 49.6678 EGP
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Bảng Ai Cập
USD sang EGP
1 USD sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 49.7204 | 49.7204 |
Thấp | 48.696 | 48.2369 |
Trung bình | 49.0826 | 48.678 |
Thay đổi | 1.996% | 2.026% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Đô la Mỹ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái USD sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá USD/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Đô la Mỹ vào ngày .
Tỷ giá USD/EGP thấp nhất là vào ngày .
USD tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá USD/EGP tăng 0%, cho thấy Đô la Mỹ đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá USD sang EGP đạt mức cao nhất là 49.7204 và mức thấp nhất là 48.696 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 49.0826. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.996%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 49.7204 và mức thấp nhất là 48.2369 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 48.678. Biến động trong giai đoạn này là 2.026%.