Chuyển đổi 10 nghìn Tala Samoa sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Tala Samoa sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Tala Samoa đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 WST = 0.34163 EUR
Chuyển đổi Tala Samoa sang Euro
WST sang EUR
1 WST sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.34026 | 0.34026 |
Thấp | 0.32653 | 0.31855 |
Trung bình | 0.33263 | 0.32627 |
Thay đổi | 2.509% | 6.219% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Tala Samoa.
Lịch sử tỷ giá hối đoái WST sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá WST/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Tala Samoa vào ngày .
Tỷ giá WST/EUR thấp nhất là vào ngày .
WST tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá WST/EUR tăng 0%, cho thấy Tala Samoa đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá WST sang EUR đạt mức cao nhất là 0.34026 và mức thấp nhất là 0.32653 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.33263. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.509%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.34026 và mức thấp nhất là 0.31855 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.32627. Biến động trong giai đoạn này là 6.219%.