Chuyển đổi 10 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 BAM = 82.453 JPY
Chuyển đổi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Yên Nhật
BAM sang JPY
1 BAM sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 85.1386 | 85.1386 |
Thấp | 82.3699 | 79.7098 |
Trung bình | 84.0839 | 82.7855 |
Thay đổi | -2.104% | -0.212% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BAM sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá BAM/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina vào ngày .
Tỷ giá BAM/JPY thấp nhất là vào ngày .
BAM tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BAM/JPY tăng 0%, cho thấy Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BAM sang JPY đạt mức cao nhất là 85.1386 và mức thấp nhất là 82.3699 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 84.0839. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.104%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 85.1386 và mức thấp nhất là 79.7098 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 82.7855. Biến động trong giai đoạn này là -0.212%.