Chuyển đổi Franc Burundi sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Franc Burundi (BIF), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BIF/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BIF = 0.00032 EUR
Chuyển đổi Franc Burundi sang Euro
BIF sang EUR
1 BIF sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00032 | 0.00032 |
Thấp | 0.00031 | 0.0003 |
Trung bình | 0.00031 | 0.00031 |
Thay đổi | 2.243% | 5.268% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Franc Burundi.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BIF sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BIF/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Franc Burundi vào ngày .
Tỷ giá BIF/EUR thấp nhất là vào ngày .
BIF tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BIF/EUR tăng 0%, cho thấy Franc Burundi đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BIF sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00032 và mức thấp nhất là 0.00031 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00031. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.243%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00032 và mức thấp nhất là 0.0003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00031. Biến động trong giai đoạn này là 5.268%.