Chuyển đổi 5 nghìn Euro sang Franc Burundi hôm nay
Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Euro sang Franc Burundi? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Franc Burundi. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 3,076.64 BIF
Chuyển đổi Euro sang Franc Burundi
EUR sang BIF
1 EUR sang BIF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3,183.55 | 3,243.65 |
Thấp | 3,016.09 | 3,016.09 |
Trung bình | 3,120.9 | 3,172.84 |
Thay đổi | -4.208% | -6.699% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc Burundi cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang BIF theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/BIF đạt mức cao nhất là Franc Burundi cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/BIF thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với BIF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/BIF tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Franc Burundi.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang BIF đạt mức cao nhất là 3,183.55 và mức thấp nhất là 3,016.09 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,120.9. Biến động chung trong giai đoạn này là -4.208%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá BIF sang BIF đạt mức cao nhất là 3,243.65 và mức thấp nhất là 3,016.09 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,172.84. Biến động trong giai đoạn này là -6.699%.