Chuyển đổi 10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Bảng Ai Cập hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Bảng Ai Cập? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Franc Thụy Sĩ đổi được bao nhiêu Bảng Ai Cập. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 CHF = 55.5632 EGP
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang Bảng Ai Cập
CHF sang EGP
1 CHF sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 56.9847 | 57.8591 |
Thấp | 55.5139 | 55.5139 |
Trung bình | 56.1636 | 56.6825 |
Thay đổi | -1.22% | -3.531% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Franc Thụy Sĩ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái CHF sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá CHF/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Franc Thụy Sĩ vào ngày .
Tỷ giá CHF/EGP thấp nhất là vào ngày .
CHF tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá CHF/EGP tăng 0%, cho thấy Franc Thụy Sĩ đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá CHF sang EGP đạt mức cao nhất là 56.9847 và mức thấp nhất là 55.5139 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 56.1636. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.22%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 57.8591 và mức thấp nhất là 55.5139 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 56.6825. Biến động trong giai đoạn này là -3.531%.