Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Gibraltar (GIP), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GIP/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GIP = 1.20356 EUR
Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Euro
GIP sang EUR
1 GIP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.22567 | 1.22567 |
Thấp | 1.1945 | 1.14608 |
Trung bình | 1.20695 | 1.18731 |
Thay đổi | -0.756% | 4.6% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Gibraltar.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GIP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá GIP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Gibraltar vào ngày .
Tỷ giá GIP/EUR thấp nhất là vào ngày .
GIP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GIP/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Gibraltar đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GIP sang EUR đạt mức cao nhất là 1.22567 và mức thấp nhất là 1.1945 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.20695. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.756%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 1.22567 và mức thấp nhất là 1.14608 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.18731. Biến động trong giai đoạn này là 4.6%.