Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Gibraltar (GIP), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GIP/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GIP = 195.458 JPY
Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Yên Nhật
GIP sang JPY
1 GIP sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 201.699 | 201.699 |
Thấp | 195.504 | 181.765 |
Trung bình | 198.717 | 192.232 |
Thay đổi | -0.396% | 5.751% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Bảng Gibraltar.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GIP sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá GIP/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Bảng Gibraltar vào ngày .
Tỷ giá GIP/JPY thấp nhất là vào ngày .
GIP tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GIP/JPY tăng 0%, cho thấy Bảng Gibraltar đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GIP sang JPY đạt mức cao nhất là 201.699 và mức thấp nhất là 195.504 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 198.717. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.396%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 201.699 và mức thấp nhất là 181.765 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 192.232. Biến động trong giai đoạn này là 5.751%.