Chuyển đổi Bảng Đảo Man sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Đảo Man (IMP), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá IMP/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 IMP = 1.20219 EUR
Chuyển đổi Bảng Đảo Man sang Euro
IMP sang EUR
1 IMP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.22567 | 1.22567 |
Thấp | 1.1945 | 1.14608 |
Trung bình | 1.20695 | 1.18731 |
Thay đổi | -0.756% | 4.6% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Đảo Man.
Lịch sử tỷ giá hối đoái IMP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá IMP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Đảo Man vào ngày .
Tỷ giá IMP/EUR thấp nhất là vào ngày .
IMP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá IMP/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Đảo Man đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá IMP sang EUR đạt mức cao nhất là 1.22567 và mức thấp nhất là 1.1945 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.20695. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.756%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 1.22567 và mức thấp nhất là 1.14608 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.18731. Biến động trong giai đoạn này là 4.6%.