Chuyển đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Dinar Iraq hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Dinar Iraq? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Dinar Iraq. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 8.48027 IQD
Chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Iraq
JPY sang IQD
1 JPY sang IQD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 8.64744 | 9.31546 |
Thấp | 8.37235 | 8.37235 |
Trung bình | 8.55227 | 8.86972 |
Thay đổi | -1.611% | -6.681% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Dinar Iraq cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang IQD theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/IQD đạt mức cao nhất là Dinar Iraq cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/IQD thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với IQD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/IQD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Dinar Iraq.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang IQD đạt mức cao nhất là 8.64744 và mức thấp nhất là 8.37235 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.55227. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.611%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá IQD sang IQD đạt mức cao nhất là 9.31546 và mức thấp nhất là 8.37235 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.86972. Biến động trong giai đoạn này là -6.681%.