Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Króna Iceland hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Króna Iceland? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Króna Iceland. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.90199 ISK
Chuyển đổi Yên Nhật sang Króna Iceland
JPY sang ISK
1 JPY sang ISK | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.9089 | 0.97643 |
Thấp | 0.88192 | 0.88192 |
Trung bình | 0.89806 | 0.92795 |
Thay đổi | -1.871% | -6.24% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Króna Iceland cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang ISK theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/ISK đạt mức cao nhất là Króna Iceland cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/ISK thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với ISK trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/ISK tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Króna Iceland.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang ISK đạt mức cao nhất là 0.9089 và mức thấp nhất là 0.88192 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.89806. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.871%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá ISK sang ISK đạt mức cao nhất là 0.97643 và mức thấp nhất là 0.88192 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.92795. Biến động trong giai đoạn này là -6.24%.