Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Rupee Nepal hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Rupee Nepal? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Rupee Nepal. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.87236 NPR
Chuyển đổi Yên Nhật sang Rupee Nepal
JPY sang NPR
1 JPY sang NPR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.88923 | 0.95451 |
Thấp | 0.86268 | 0.86268 |
Trung bình | 0.87846 | 0.90821 |
Thay đổi | -1.471% | -6.475% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Nepal cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang NPR theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/NPR đạt mức cao nhất là Rupee Nepal cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/NPR thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với NPR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/NPR tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Rupee Nepal.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang NPR đạt mức cao nhất là 0.88923 và mức thấp nhất là 0.86268 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.87846. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.471%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá NPR sang NPR đạt mức cao nhất là 0.95451 và mức thấp nhất là 0.86268 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.90821. Biến động trong giai đoạn này là -6.475%.