Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Franc Rwanda hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Franc Rwanda? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Franc Rwanda. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 8.91831 RWF
Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc Rwanda
JPY sang RWF
1 JPY sang RWF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 9.02995 | 9.65271 |
Thấp | 8.7397 | 8.7397 |
Trung bình | 8.8997 | 9.13334 |
Thay đổi | -1.249% | -4.628% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc Rwanda cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang RWF theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/RWF đạt mức cao nhất là Franc Rwanda cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/RWF thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với RWF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/RWF tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Franc Rwanda.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang RWF đạt mức cao nhất là 9.02995 và mức thấp nhất là 8.7397 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.8997. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.249%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá RWF sang RWF đạt mức cao nhất là 9.65271 và mức thấp nhất là 8.7397 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.13334. Biến động trong giai đoạn này là -4.628%.