Chuyển đổi Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Đồng Việt Nam (VND), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/VND hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 164.681 VND
Chuyển đổi Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
VND | JPY |
---|---|
1,000 VND | 6.07233 JPY |
5,000 VND | 30.3616 JPY |
10,000 VND | 60.7233 JPY |
25,000 VND | 151.808 JPY |
50,000 VND | 303.616 JPY |
100,000 VND | 607.233 JPY |
500,000 VND | 3,036.16 JPY |
1,000,000 VND | 6,072.33 JPY |
5,000,000 VND | 30,361.6 JPY |
10,000,000 VND | 60,723.3 JPY |
JPY sang VND
1 JPY sang VND | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 168.085 | 174.323 |
Thấp | 162.272 | 162.272 |
Trung bình | 165.449 | 168.924 |
Thay đổi | -2.668% | -5.679% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đồng Việt Nam cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang VND theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/VND đạt mức cao nhất là Đồng Việt Nam cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với VND trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/VND tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Đồng Việt Nam.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang VND đạt mức cao nhất là 168.085 và mức thấp nhất là 162.272 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 165.449. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.668%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VND sang VND đạt mức cao nhất là 174.323 và mức thấp nhất là 162.272 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 168.924. Biến động trong giai đoạn này là -5.679%.