Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Franc CFP hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Franc CFP? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Franc CFP. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.75563 XPF
Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc CFP
JPY sang XPF
1 JPY sang XPF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.76013 | 0.76447 |
Thấp | 0.72044 | 0.71669 |
Trung bình | 0.73648 | 0.73839 |
Thay đổi | 4.967% | 1.281% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc CFP cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang XPF theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/XPF đạt mức cao nhất là Franc CFP cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/XPF thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với XPF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/XPF tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Franc CFP.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang XPF đạt mức cao nhất là 0.76013 và mức thấp nhất là 0.72044 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.73648. Biến động chung trong giai đoạn này là 4.967%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá XPF sang XPF đạt mức cao nhất là 0.76447 và mức thấp nhất là 0.71669 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.73839. Biến động trong giai đoạn này là 1.281%.