Chuyển đổi 1 nghìn Đô la New Zealand sang Bảng Ai Cập hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Đô la New Zealand sang Bảng Ai Cập? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Đô la New Zealand đổi được bao nhiêu Bảng Ai Cập. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 NZD = 29.1174 EGP
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Bảng Ai Cập
NZD sang EGP
1 NZD sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 29.6895 | 30.9277 |
Thấp | 28.4997 | 28.4997 |
Trung bình | 29.1982 | 29.755 |
Thay đổi | -0.082% | -3.88% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Đô la New Zealand.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NZD sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá NZD/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Đô la New Zealand vào ngày .
Tỷ giá NZD/EGP thấp nhất là vào ngày .
NZD tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NZD/EGP tăng 0%, cho thấy Đô la New Zealand đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NZD sang EGP đạt mức cao nhất là 29.6895 và mức thấp nhất là 28.4997 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 29.1982. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.082%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 30.9277 và mức thấp nhất là 28.4997 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 29.755. Biến động trong giai đoạn này là -3.88%.