Chuyển đổi 50 Đô la New Zealand sang Bolívar Venezuela (trước 2018) hôm nay
Bạn đang muốn đổi 50 Đô la New Zealand sang Bolívar Venezuela (trước 2018)? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 50 Đô la New Zealand đổi được bao nhiêu Bolívar Venezuela (trước 2018). Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 NZD = VEF
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
NZD sang VEF
1 NZD sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 2,181,406 | 2,300,916 |
Thấp | 2,151,383 | 2,151,383 |
Trung bình | 2,164,706 | 2,221,608 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Đô la New Zealand.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NZD sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá NZD/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Đô la New Zealand vào ngày .
Tỷ giá NZD/VEF thấp nhất là vào ngày .
NZD tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NZD/VEF tăng 0%, cho thấy Đô la New Zealand đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NZD sang VEF đạt mức cao nhất là 2,181,406 và mức thấp nhất là 2,151,383 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2,164,706. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là 2,300,916 và mức thấp nhất là 2,151,383 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2,221,608. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.