Chuyển đổi 10 nghìn Krona Thụy Điển sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Krona Thụy Điển sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Krona Thụy Điển đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 SEK = 14.0107 JPY

SEKSEK
JPYJPY
kr1.000 SEK = ¥14.0107 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 13:38 GMT +00:00

Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Yên Nhật

SEKJPY
1 SEK
14.0107 JPY
5 SEK
70.0537 JPY
10 SEK
140.107 JPY
25 SEK
350.268 JPY
50 SEK
700.537 JPY
100 SEK
1,401.07 JPY
500 SEK
7,005.37 JPY
1,000 SEK
14,010.7 JPY
5,000 SEK
70,053.7 JPY
10,000 SEK
140,107 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

JPYSEK
1 JPY
0.07137 SEK
5 JPY
0.35686 SEK
10 JPY
0.71373 SEK
25 JPY
1.78434 SEK
50 JPY
3.56869 SEK
100 JPY
7.13738 SEK
500 JPY
35.6869 SEK
1,000 JPY
71.3738 SEK
5,000 JPY
356.869 SEK
10,000 JPY
713.738 SEK
1 SEK sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
14.4354
14.4354
Thấp
14.0559
13.7109
Trung bình
14.2502
14.1636
Thay đổi
-1.753%
-0.699%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Krona Thụy Điển.

Lịch sử tỷ giá hối đoái SEK sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá SEK/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Krona Thụy Điển vào ngày .

  • Tỷ giá SEK/JPY thấp nhất là vào ngày .

SEK tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá SEK/JPY tăng 0%, cho thấy Krona Thụy Điển đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá SEK sang JPY đạt mức cao nhất là 14.4354 và mức thấp nhất là 14.0559 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 14.2502. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.753%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 14.4354 và mức thấp nhất là 13.7109 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 14.1636. Biến động trong giai đoạn này là -0.699%.

Cách chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng