Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Ai Cập (EGP), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EGP/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EGP = 3.00133 JPY
Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Yên Nhật
EGP sang JPY
1 EGP sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3.15483 | 3.15483 |
Thấp | 3.00671 | 2.90797 |
Trung bình | 3.09527 | 3.04894 |
Thay đổi | -3.177% | 1.541% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Bảng Ai Cập.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EGP sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá EGP/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Bảng Ai Cập vào ngày .
Tỷ giá EGP/JPY thấp nhất là vào ngày .
EGP tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EGP/JPY tăng 0%, cho thấy Bảng Ai Cập đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EGP sang JPY đạt mức cao nhất là 3.15483 và mức thấp nhất là 3.00671 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.09527. Biến động chung trong giai đoạn này là -3.177%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.15483 và mức thấp nhất là 2.90797 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.04894. Biến động trong giai đoạn này là 1.541%.