Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Ai Cập (EGP), Rupee Ấn Độ (INR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EGP/INR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EGP = 1.7003 INR
Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ
EGP sang INR
1 EGP sang INR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.7271 | 1.73954 |
Thấp | 1.69715 | 1.69715 |
Trung bình | 1.71685 | 1.72571 |
Thay đổi | -1.733% | -1.379% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Ấn Độ cho mỗi Bảng Ai Cập.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EGP sang INR theo biểu đồ
Tỷ giá EGP/INR đạt mức cao nhất là Rupee Ấn Độ cho mỗi Bảng Ai Cập vào ngày .
Tỷ giá EGP/INR thấp nhất là vào ngày .
EGP tăng hay giảm so với INR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EGP/INR tăng 0%, cho thấy Bảng Ai Cập đã tăng giá trị so với Rupee Ấn Độ.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EGP sang INR đạt mức cao nhất là 1.7271 và mức thấp nhất là 1.69715 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.71685. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.733%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá INR sang INR đạt mức cao nhất là 1.73954 và mức thấp nhất là 1.69715 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.72571. Biến động trong giai đoạn này là -1.379%.