Chuyển đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Rupee Ấn Độ đổi được bao nhiêu Bảng Ai Cập. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 INR = 0.58814 EGP
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập
INR sang EGP
1 INR sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.58922 | 0.58922 |
Thấp | 0.579 | 0.57486 |
Trung bình | 0.58247 | 0.57948 |
Thay đổi | 1.703% | 1.361% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá INR/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/EGP thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/EGP tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang EGP đạt mức cao nhất là 0.58922 và mức thấp nhất là 0.579 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.58247. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.703%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 0.58922 và mức thấp nhất là 0.57486 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.57948. Biến động trong giai đoạn này là 1.361%.