Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Ai Cập (EGP), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EGP/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EGP = 0.01912 EUR
Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Euro
EGP sang EUR
1 EGP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.01923 | 0.01923 |
Thấp | 0.0186 | 0.01831 |
Trung bình | 0.01896 | 0.01875 |
Thay đổi | 0.29% | 3.959% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Ai Cập.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EGP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá EGP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Ai Cập vào ngày .
Tỷ giá EGP/EUR thấp nhất là vào ngày .
EGP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EGP/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Ai Cập đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EGP sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01923 và mức thấp nhất là 0.0186 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01896. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.29%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01923 và mức thấp nhất là 0.01831 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01875. Biến động trong giai đoạn này là 3.959%.