Chuyển đổi 25 Bảng Ai Cập sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 25 Bảng Ai Cập sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 25 Bảng Ai Cập đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EGP = 0.01916 EUR
Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Euro
EGP sang EUR
1 EGP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.01923 | 0.01923 |
Thấp | 0.0186 | 0.01831 |
Trung bình | 0.01896 | 0.01875 |
Thay đổi | 0.29% | 3.959% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Ai Cập.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EGP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá EGP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Ai Cập vào ngày .
Tỷ giá EGP/EUR thấp nhất là vào ngày .
EGP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EGP/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Ai Cập đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EGP sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01923 và mức thấp nhất là 0.0186 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01896. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.29%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01923 và mức thấp nhất là 0.01831 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01875. Biến động trong giai đoạn này là 3.959%.