Chuyển đổi 25 Euro sang Bảng Ai Cập hôm nay
Bạn đang muốn đổi 25 Euro sang Bảng Ai Cập? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 25 Euro đổi được bao nhiêu Bảng Ai Cập. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 52.0214 EGP
Chuyển đổi Euro sang Bảng Ai Cập
EUR sang EGP
1 EUR sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 53.7367 | 54.6002 |
Thấp | 51.9816 | 51.9816 |
Trung bình | 52.7227 | 53.325 |
Thay đổi | -0.29% | -4.122% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/EGP thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/EGP tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang EGP đạt mức cao nhất là 53.7367 và mức thấp nhất là 51.9816 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 52.7227. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.29%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 54.6002 và mức thấp nhất là 51.9816 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 53.325. Biến động trong giai đoạn này là -4.122%.