Chuyển đổi 5 nghìn Nakfa Eritrea sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Nakfa Eritrea sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Nakfa Eritrea đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 ERN = 0.06365 EUR
Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Euro
ERN sang EUR
1 ERN sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.06332 | 0.06332 |
Thấp | 0.06097 | 0.05948 |
Trung bình | 0.06205 | 0.06086 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Nakfa Eritrea.
Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá ERN/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .
Tỷ giá ERN/EUR thấp nhất là vào ngày .
ERN tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá ERN/EUR tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang EUR đạt mức cao nhất là 0.06332 và mức thấp nhất là 0.06097 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.06205. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.06332 và mức thấp nhất là 0.05948 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.06086. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.