Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Bolívar Soberano Venezuela hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Bolívar Soberano Venezuela? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Bolívar Soberano Venezuela. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 48.5066 VES
Chuyển đổi Euro sang Bolívar Soberano Venezuela
EUR sang VES
1 EUR sang VES | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 48.5591 | 48.5591 |
Thấp | 44.1943 | 39.725 |
Trung bình | 46.9566 | 42.9723 |
Thay đổi | 8.89% | 15.717% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VES theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VES đạt mức cao nhất là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VES thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VES trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VES tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bolívar Soberano Venezuela.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VES đạt mức cao nhất là 48.5591 và mức thấp nhất là 44.1943 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 46.9566. Biến động chung trong giai đoạn này là 8.89%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VES sang VES đạt mức cao nhất là 48.5591 và mức thấp nhất là 39.725 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 42.9723. Biến động trong giai đoạn này là 15.717%.