Chuyển đổi 10 nghìn Bolívar Soberano Venezuela sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Bolívar Soberano Venezuela sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Bolívar Soberano Venezuela đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VES = 0.02063 EUR
Chuyển đổi Bolívar Soberano Venezuela sang Euro
VES sang EUR
1 VES sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02358 | 0.02517 |
Thấp | 0.02059 | 0.02059 |
Trung bình | 0.02152 | 0.02345 |
Thay đổi | -14.403% | -18.447% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bolívar Soberano Venezuela.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VES sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá VES/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bolívar Soberano Venezuela vào ngày .
Tỷ giá VES/EUR thấp nhất là vào ngày .
VES tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VES/EUR tăng 0%, cho thấy Bolívar Soberano Venezuela đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VES sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02358 và mức thấp nhất là 0.02059 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02152. Biến động chung trong giai đoạn này là -14.403%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02517 và mức thấp nhất là 0.02059 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02345. Biến động trong giai đoạn này là -18.447%.