Chuyển đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bạc hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bạc? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Rupee Ấn Độ đổi được bao nhiêu Bạc. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 INR = 0.00038 XAG
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bạc
INR sang XAG
1 INR sang XAG | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00039 | 0.00042 |
Thấp | 0.00035 | 0.00035 |
Trung bình | 0.00036 | 0.00038 |
Thay đổi | 7.967% | -4.364% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bạc cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang XAG theo biểu đồ
Tỷ giá INR/XAG đạt mức cao nhất là Bạc cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/XAG thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với XAG trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/XAG tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Bạc.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang XAG đạt mức cao nhất là 0.00039 và mức thấp nhất là 0.00035 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00036. Biến động chung trong giai đoạn này là 7.967%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá XAG sang XAG đạt mức cao nhất là 0.00042 và mức thấp nhất là 0.00035 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00038. Biến động trong giai đoạn này là -4.364%.