Chuyển đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc CFP hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc CFP? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Rupee Ấn Độ đổi được bao nhiêu Franc CFP. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 INR = 1.35653 XPF
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Franc CFP
INR sang XPF
1 INR sang XPF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.35653 | 1.35653 |
Thấp | 1.29763 | 1.27213 |
Trung bình | 1.32111 | 1.29886 |
Thay đổi | 3.342% | 6.185% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc CFP cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang XPF theo biểu đồ
Tỷ giá INR/XPF đạt mức cao nhất là Franc CFP cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/XPF thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với XPF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/XPF tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Franc CFP.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang XPF đạt mức cao nhất là 1.35653 và mức thấp nhất là 1.29763 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.32111. Biến động chung trong giai đoạn này là 3.342%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá XPF sang XPF đạt mức cao nhất là 1.35653 và mức thấp nhất là 1.27213 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.29886. Biến động trong giai đoạn này là 6.185%.