Chuyển đổi 50 Yên Nhật sang Shilling Tanzania hôm nay
Bạn đang muốn đổi 50 Yên Nhật sang Shilling Tanzania? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 50 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Shilling Tanzania. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 17.1592 TZS
Chuyển đổi Yên Nhật sang Shilling Tanzania
JPY sang TZS
1 JPY sang TZS | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 17.9493 | 19.4131 |
Thấp | 16.9938 | 16.9938 |
Trung bình | 17.57 | 18.3741 |
Thay đổi | -4.662% | -9.135% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Shilling Tanzania cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang TZS theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/TZS đạt mức cao nhất là Shilling Tanzania cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/TZS thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với TZS trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/TZS tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Shilling Tanzania.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang TZS đạt mức cao nhất là 17.9493 và mức thấp nhất là 16.9938 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 17.57. Biến động chung trong giai đoạn này là -4.662%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá TZS sang TZS đạt mức cao nhất là 19.4131 và mức thấp nhất là 16.9938 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 18.3741. Biến động trong giai đoạn này là -9.135%.