Chuyển đổi 1 nghìn Shilling Tanzania sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Shilling Tanzania sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Shilling Tanzania đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 TZS = 0.05819 JPY
Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Yên Nhật
TZS sang JPY
1 TZS sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.05884 | 0.05884 |
Thấp | 0.05582 | 0.05151 |
Trung bình | 0.05713 | 0.05464 |
Thay đổi | 4.077% | 8.368% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Shilling Tanzania.
Lịch sử tỷ giá hối đoái TZS sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá TZS/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Shilling Tanzania vào ngày .
Tỷ giá TZS/JPY thấp nhất là vào ngày .
TZS tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá TZS/JPY tăng 0%, cho thấy Shilling Tanzania đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá TZS sang JPY đạt mức cao nhất là 0.05884 và mức thấp nhất là 0.05582 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05713. Biến động chung trong giai đoạn này là 4.077%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.05884 và mức thấp nhất là 0.05151 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05464. Biến động trong giai đoạn này là 8.368%.