Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018) hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018)? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Bolívar Venezuela (trước 2018). Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = VEF
Chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
JPY sang VEF
1 JPY sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 23,912.8 | 25,728 |
Thấp | 23,472 | 23,472 |
Trung bình | 23,715.7 | 24,621.6 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/VEF thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/VEF tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang VEF đạt mức cao nhất là 23,912.8 và mức thấp nhất là 23,472 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 23,715.7. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là 25,728 và mức thấp nhất là 23,472 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 24,621.6. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.