Chuyển đổi 5 nghìn Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Bolívar Venezuela (trước 2018) đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VEF = JPY
Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Yên Nhật
VEF sang JPY
1 VEF sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00004 | 0.00004 |
Thấp | 0.00004 | 0.00003 |
Trung bình | 0.00004 | 0.00004 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018).
Lịch sử tỷ giá hối đoái VEF sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá VEF/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018) vào ngày .
Tỷ giá VEF/JPY thấp nhất là vào ngày .
VEF tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VEF/JPY tăng 0%, cho thấy Bolívar Venezuela (trước 2018) đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEF sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00004 và mức thấp nhất là 0.00004 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00004. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00004 và mức thấp nhất là 0.00003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00004. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.